Có 2 kết quả:
舌尖顫音 shé jiān chàn yīn ㄕㄜˊ ㄐㄧㄢ ㄔㄢˋ ㄧㄣ • 舌尖颤音 shé jiān chàn yīn ㄕㄜˊ ㄐㄧㄢ ㄔㄢˋ ㄧㄣ
shé jiān chàn yīn ㄕㄜˊ ㄐㄧㄢ ㄔㄢˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alveolar trill (e.g. Russian r sound)
Bình luận 0
shé jiān chàn yīn ㄕㄜˊ ㄐㄧㄢ ㄔㄢˋ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alveolar trill (e.g. Russian r sound)
Bình luận 0